|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trần truồng
adj naked, nude
| [trần truồng] | | | unclothed; naked; nude | | | Đừng đứng trần truồng trong phòng làm việc! | | Don't stand in the workroom with nothing on! | | | Ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh | | To pose in the nude for a photographer |
|
|
|
|