Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trần truồng



adj
naked, nude

[trần truồng]
unclothed; naked; nude
Đừng đứng trần truồng trong phòng làm việc!
Don't stand in the workroom with nothing on!
Ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh
To pose in the nude for a photographer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.